Hiện đại hóa cơ sở vật chất kỹ thuật với công tác nghiên cứu khoa học và đào tạo ở đại học / (Record no. 50902)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01886nam a22005057a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230112s2015 vm vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 378.597 |
Item number | H305Đ |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hiện đại hóa cơ sở vật chất kỹ thuật với công tác nghiên cứu khoa học và đào tạo ở đại học / |
Statement of responsibility, etc. | Phan Thanh Định ... [và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | TP. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 273 tr. ; |
Dimensions | 21 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Giáo dục đại học |
General subdivision | Cơ sở vật chất |
Geographic subdivision | Việt Nam |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Giáo dục đại học |
General subdivision | Nghiên cứu khoa học |
Geographic subdivision | Việt Nam |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phan, Thanh Định |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bùi, Loan Thùy |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Minh Hòa |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Thanh Hòa |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Phượng Châu |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng, Nam |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Võ Hoàng Mai |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Trọng Tài |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Thị Giao Xuân |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hà, Thị Thùy Dương |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Thị Thúy |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Đắc Thành |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thanh Nguyên |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Trung Thành |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trương, Văn Mỹ Thuận |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Ngọc Hào |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Hồng Sinh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Văn Triển |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trịnh, Xuân Thắng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đỗ, Thị Thanh Hà |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thanh Huy |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Văn Xu |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Tấn Lộc |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô, Hoàng Đại Long |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đoàn, Lan Phương |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Xuân Anh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Khắc Cường |
710 2# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Công ty CPTM CN Khai Trí |
710 2# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Thư viện | 05/04/2023 | 378.597 H305Đ | 202310000023 | 05/04/2023 | 05/04/2023 | Sách |