Về khuôn mặt mới của giáo dục đại học Việt Nam / (Record no. 50908)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00506nam a22001457a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230112s2011 vm vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 378597 |
Item number | V250K |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Phụ |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Về khuôn mặt mới của giáo dục đại học Việt Nam / |
Statement of responsibility, etc. | Phạm Phụ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | TP. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Mịnh, |
Date of publication, distribution, etc. | 2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 482 tr. ; |
Dimensions | 24 cm. |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Trường đại học và cao đẳng |
Geographic subdivision | Việt Nam |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Thư viện | 05/04/2023 | 378597 V250K | 202310000117 | 05/04/2023 | 05/04/2023 | Sách |