Xây dựng và triển khai chương trình tiếng Anh tăng cường không chuyên ngữ / (Record no. 50910)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00972nam a22002177a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230112s2015 vm vie |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786047334629 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 428.0071 |
Item number | X126D |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đoàn, Thị Minh Trinh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Xây dựng và triển khai chương trình tiếng Anh tăng cường không chuyên ngữ / |
Statement of responsibility, etc. | Đoàn Thị Minh Trinh chủ biên; Đỗ Thị Diệu Ngọc, Trương Quang Được, Nguyễn Thái Bình Long Biên soạn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | TP. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Đại học Quốc gia TP. HCM, |
Date of publication, distribution, etc. | 2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 282 tr. ; |
Dimensions | 24 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Đề án ngoại ngữ Quốc gia 2020 |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Chương trình đào tạo |
General subdivision | Thiết kế và xây dựng |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Anh ngữ |
General subdivision | Học tập và giảng dạy |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đỗ, Thị Diệu Ngọc, |
Relator term | Biên soạn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trương, Quang Được, |
Relator term | Biên soạn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thái Bình Long, |
Relator term | Biên soạn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Thư viện | 05/04/2023 | 428.0071 X126D | 202310000070 | 05/04/2023 | 05/04/2023 | Sách |