Khảo sát công tác phục vụ người dùng tin tại thư viện các trường Đại học đào tạo theo chương trình quốc tế trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh : (Record no. 50943)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01027nam a22001937a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230112s2012 xx vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 025 |
Item number | KH108S |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lã, Thị Thanh Phụng |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Khảo sát công tác phục vụ người dùng tin tại thư viện các trường Đại học đào tạo theo chương trình quốc tế trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh : |
Remainder of title | luận văn Thạc sĩ : 60.32.20 / |
Statement of responsibility, etc. | Lã Thị Thanh Phụng ; Nguyễn Thu Thảo hướng dẫn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | k.đ. : |
Name of publisher, distributor, etc. | k.n.x.b., |
Date of publication, distribution, etc. | 2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 152 tr. : ảnh ; |
Dimensions | 30 cm. |
502 ## - DISSERTATION NOTE | |
Dissertation note | Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012. |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Thư viện học |
General subdivision | Công tác phục vụ |
Geographic subdivision | Việt Nam |
-- | TP. Hồ Chí Minh |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Công tác phục vụ |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Thư viện đại học |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thu Thảo, |
Titles and other words associated with a name | TS., |
Relator term | hướng dẫn. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Luận án, luận văn |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Thư viện | 05/04/2023 | 025 KH108S | 202320000221 | 05/04/2023 | 05/04/2023 | Luận án, luận văn |