Xây dựng định mức xử lý kỹ thuật cho các thư viện đại học khối ngành khoa học xã hội và nhân văn trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh : (Record no. 50944)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00958nam a22001817a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230112s2010 xx vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 025 |
Item number | X126D |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Hồng Huệ |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Xây dựng định mức xử lý kỹ thuật cho các thư viện đại học khối ngành khoa học xã hội và nhân văn trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh : |
Remainder of title | luận văn Thạc sĩ : 60.32.20 / |
Statement of responsibility, etc. | Lê Hồng Huệ ; Lê Văn Viết hướng dẫn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | k.đ. : |
Name of publisher, distributor, etc. | k.n.x.b., |
Date of publication, distribution, etc. | 2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 138 tr., 48 tr. phụ lục : minh hoạ ; |
Dimensions | 30 cm. |
502 ## - DISSERTATION NOTE | |
Dissertation note | Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010. |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Thư viện đại học TP. Hồ Chí Minh |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Xử lý kỹ thuật |
General subdivision | Định mức. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Văn Viết, |
Titles and other words associated with a name | TS., |
Relator term | hướng dẫn. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Luận án, luận văn |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Thư viện | 05/04/2023 | 025 X126D | 202320000300 | 05/04/2023 | 05/04/2023 | Luận án, luận văn | ||||
Không cho mượn | Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Thư viện | 05/04/2023 | 025 X126D | 202320000301 | 05/04/2023 | 05/04/2023 | Luận án, luận văn |