Hoạt động sản xuất và cung cấp tài liệu cho người khiếm thị tại Thư viện Khoa học Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh : (Record no. 50945)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01099nam a22001817a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230112s2017 xx vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 025 |
Item number | H411Đ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Minh Nghiêm |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hoạt động sản xuất và cung cấp tài liệu cho người khiếm thị tại Thư viện Khoa học Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh : |
Remainder of title | luận văn Thạc sĩ : 60.32.02.03 / |
Statement of responsibility, etc. | Lê Minh Nghiêm ; Lê Văn Viết hướng dẫn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | k.đ. : |
Name of publisher, distributor, etc. | k.n.x.b., |
Date of publication, distribution, etc. | 2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 151 tr. ; |
Dimensions | 30 cm. |
502 ## - DISSERTATION NOTE | |
Dissertation note | Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2016.;"Luận án tiến sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2016." |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Người khiếm thị |
General subdivision | Tài liệu |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Thư viện Khoa học Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Văn Viết, |
Titles and other words associated with a name | TS., |
Relator term | hướng dẫn. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Luận án, luận văn |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Thư viện | 05/04/2023 | 025 H411Đ | 202320000228 | 05/04/2023 | 05/04/2023 | Luận án, luận văn |