Vấn đề thực hiện quyền tác giả trong hoạt động thông tin - thư viện trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh : (Record no. 50958)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00971nam a22001817a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230112s2010 xx vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 025.1 |
Item number | V121Đ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bùi, Thu Hằng |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Vấn đề thực hiện quyền tác giả trong hoạt động thông tin - thư viện trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh : |
Remainder of title | luận văn Thạc sĩ : 60.32.20 / |
Statement of responsibility, etc. | Bùi Thu Hằng ; Nguyễn Đình Huy hướng dẫn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | k.đ. : |
Name of publisher, distributor, etc. | k.n.x.b., |
Date of publication, distribution, etc. | 2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 223 tr. : |
Other physical details | minh họa ; |
Dimensions | 30 cm. |
502 ## - DISSERTATION NOTE | |
Dissertation note | Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010. |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Quyền tác giả |
General subdivision | Thực hiện |
Geographic subdivision | Việt Nam |
-- | TP. Hồ Chí Minh |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Thư viện đại học |
General subdivision | Hoạt động |
Geographic subdivision | Việt Nam |
-- | TP. Hồ Chí Minh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Đình Huy, |
Titles and other words associated with a name | TS., |
Relator term | hướng dẫn. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Luận án, luận văn |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Thư viện | 05/04/2023 | 025.1 V121Đ | 202320000203 | 05/04/2023 | 05/04/2023 | Luận án, luận văn | ||||
Không cho mượn | Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Thư viện | 05/04/2023 | 025.1 V121Đ | 202320000337 | 05/04/2023 | 05/04/2023 | Luận án, luận văn |