Công tác bổ sung tài liệu của thư viện đại học chuyên ngành Khoa học Xã hội trên địa bàn TP.HCM trong sự biến động của thị trường xuất bản phẩm từ năm 2004 đến nay : (Record no. 50967)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01072nam a22001937a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230112s2009 xx vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 025.2 |
Item number | C455T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô, Lan Phương |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Công tác bổ sung tài liệu của thư viện đại học chuyên ngành Khoa học Xã hội trên địa bàn TP.HCM trong sự biến động của thị trường xuất bản phẩm từ năm 2004 đến nay : |
Remainder of title | luận văn Thạc sĩ : 60.32.20 / |
Statement of responsibility, etc. | Ngô Lan Phương ; Nguyễn Thị Bắc hướng dẫn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | k.đ. : |
Name of publisher, distributor, etc. | k.n.x.b., |
Date of publication, distribution, etc. | 2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 117 tr., 47 tr. phụ lục ; |
Dimensions | 30 cm. |
502 ## - DISSERTATION NOTE | |
Dissertation note | Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009. |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Bổ sung tài liệu |
Geographic subdivision | Thư viện đại học |
-- | Việt Nam |
-- | Thành phố Hồ Chí Minh |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Bổ sung tài liệu |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Thư viện đại học |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Bắc, |
Titles and other words associated with a name | ThS., |
Relator term | hướng dẫn. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Luận án, luận văn |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Thư viện | 05/04/2023 | 025.2 C455T | 202320000238 | 05/04/2023 | 05/04/2023 | Luận án, luận văn | ||||
Không cho mượn | Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Thư viện | 05/04/2023 | 025.2 C455T | 202320000289 | 05/04/2023 | 05/04/2023 | Luận án, luận văn |