Hoạt động quảng bá sản phẩm và dịch vụ Thông tin - Thư viện qua Internet của các thư viện thuộc Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh / (Record no. 50990)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00956nam a22001817a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230112s2010 xx vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 025.5 |
Item number | H411Đ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Huỳnh, Minh Khải |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hoạt động quảng bá sản phẩm và dịch vụ Thông tin - Thư viện qua Internet của các thư viện thuộc Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh / |
Statement of responsibility, etc. | Huỳnh Minh Khải ; Ngô Thanh Thảo hướng dẫn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | k.đ. : |
Name of publisher, distributor, etc. | k.n.x.b., |
Date of publication, distribution, etc. | 2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 72 tr. phụ lục ; |
Dimensions | 30 cm. |
502 ## - DISSERTATION NOTE | |
Dissertation note | Luận văn tốt nghiệp đại học --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2007. |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Thư viện |
General subdivision | Quảng bá |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Thư viện |
General subdivision | Sản phẩm và dịch vụ |
Geographic subdivision | Việt Nam |
-- | TP. Hồ Chí Minh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô, Thanh Thảo, |
Titles and other words associated with a name | TS., |
Relator term | hướng dẫn. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Luận án, luận văn |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Thư viện | 05/04/2023 | 025.5 H411Đ | 202320000348 | 05/04/2023 | 05/04/2023 | Luận án, luận văn |