Đổi mới phương thức phục vụ người đọc tại thư viện một số trường văn hóa nghệ thuật trực thuộc Bộ Văn hóa Thể thao và Du lịch trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh : (Record no. 50997)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00942nam a22001697a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230112s2008 xx vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 025.5 |
Item number | Đ452M |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Thị Xuân Thùy |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Đổi mới phương thức phục vụ người đọc tại thư viện một số trường văn hóa nghệ thuật trực thuộc Bộ Văn hóa Thể thao và Du lịch trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh : |
Remainder of title | luận văn thạc sĩ : 60.32.20 / |
Statement of responsibility, etc. | Lê Thị Xuân Thùy; Nguyễn Thị Lan Thanh hướng dẫn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | k.đ. : |
Name of publisher, distributor, etc. | k.n.x.b., |
Date of publication, distribution, etc. | 2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 151 tr. ; |
Dimensions | 30 cm. |
502 ## - DISSERTATION NOTE | |
Dissertation note | Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012. |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Thư viện |
General subdivision | Công tác phục vụ. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Lan Thanh, |
Titles and other words associated with a name | PGS.TS., |
Relator term | hướng dẫn. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Luận án, luận văn |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Thư viện | 05/04/2023 | 025.5 Đ452M | 202320000220 | 05/04/2023 | 05/04/2023 | Luận án, luận văn | ||||
Không cho mượn | Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Thư viện | 05/04/2023 | 025.5 Đ452M | 202320000286 | 05/04/2023 | 05/04/2023 | Luận án, luận văn |