Nâng cao hiệu quả công tác phục vụ thiếu nhi tại các thư viện trên địa bàn thành phố Cần Thơ : (Record no. 51029)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00923nam a22001817a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230112s2012 xx vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 027.62 |
Item number | N122C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Giang, Anh Thơ |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nâng cao hiệu quả công tác phục vụ thiếu nhi tại các thư viện trên địa bàn thành phố Cần Thơ : |
Remainder of title | luận văn Thạc sĩ: 60.32.20 / |
Statement of responsibility, etc. | Giang Anh Thơ ; Trần Thị Minh Nguyệt hướng dẫn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | k.đ. : |
Name of publisher, distributor, etc. | k.n.x.b., |
Date of publication, distribution, etc. | 2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 134 p. ; |
Dimensions | 30 cm. |
502 ## - DISSERTATION NOTE | |
Dissertation note | Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012. |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Thư viện và thiếu nhi |
Geographic subdivision | Việt Nam |
-- | Cần Thơ. |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Thư viện công cộng |
Geographic subdivision | Việt Nam |
-- | Cần Thơ. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Thị Minh Nguyệt, |
Titles and other words associated with a name | TS., |
Relator term | hướng dẫn. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Luận án, luận văn |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Thư viện | 05/04/2023 | 027.62 N122C | 202320000209 | 05/04/2023 | 05/04/2023 | Luận án, luận văn |