Hoạt động thông tin tư liệu của Tập đoàn bưu chính viễn thông Việt Nam (VNPT) tại Thành phố Hồ Chí Minh: Hiện trạng và giải pháp phát triển : (Record no. 51038)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01006nam a22001937a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230112s2007 xx vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 027.73 |
Item number | H411Đ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Văn Dân |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hoạt động thông tin tư liệu của Tập đoàn bưu chính viễn thông Việt Nam (VNPT) tại Thành phố Hồ Chí Minh: Hiện trạng và giải pháp phát triển : |
Remainder of title | luận văn Thạc sĩ : 60.32.20 / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Văn Dân ; Nguyễn Hữu Hùng hướng dẫn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | k.đ. : |
Name of publisher, distributor, etc. | k.n.x.b., |
Date of publication, distribution, etc. | 2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 100 tr., 29 tr. phụ lục ; |
Dimensions | 30 cm. |
502 ## - DISSERTATION NOTE | |
Dissertation note | Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2007. |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Hoạt động thông tin tư liệu |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Tập đoàn bưu chính viễn thông Việt Nam |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | VNPT |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, |
Relator term | hữu Hùng, |
Titles and other words associated with a name | PGS.TS., |
Relator term | hướng dẫn. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Luận án, luận văn |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Thư viện | 05/04/2023 | 027.73 H411Đ | 202320000271 | 05/04/2023 | 05/04/2023 | Luận án, luận văn |