Nhu cầu đọc của giáo viên trung học phổ thông tỉnh Ninh Thuận : (Record no. 51040)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00875nam a22001817a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230112s2012 xx vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 028 |
Item number | NH500C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đàng, Quãng Hưng Thiện |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nhu cầu đọc của giáo viên trung học phổ thông tỉnh Ninh Thuận : |
Remainder of title | luận văn Thạc sĩ: 60.32.30 / |
Statement of responsibility, etc. | Đàng Quãng Hưng Thiện ; Lê Văn Viết hướng dẫn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | k.đ. : |
Name of publisher, distributor, etc. | k.n.x.b., |
Date of publication, distribution, etc. | 2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 161 tr. ; |
Dimensions | 30 cm. |
502 ## - DISSERTATION NOTE | |
Dissertation note | Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012. |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Giáo viên trung học |
General subdivision | Nhu cầu đọc |
Geographic subdivision | Việt Nam |
-- | Ninh Thuận. |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Đọc sách |
General subdivision | Phương pháp luận. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Văn Viết, |
Titles and other words associated with a name | TS., |
Relator term | hướng dẫn. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Luận án, luận văn |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Thư viện | 05/04/2023 | 028 NH500C | 202320000313 | 05/04/2023 | 05/04/2023 | Luận án, luận văn |