Nghiên cứu nhu cầu tin của cán bộ nghiên cứu và giảng dạy bậc đại học thuộc lĩnh vực khoa học xã hội và nhân văn trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh : (Record no. 51043)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00879nam a22001697a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230112s2006 xx vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 028.5 |
Item number | NGH305C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hà, Thị Thùy Trang |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghiên cứu nhu cầu tin của cán bộ nghiên cứu và giảng dạy bậc đại học thuộc lĩnh vực khoa học xã hội và nhân văn trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh : |
Remainder of title | luận văn Thạc sĩ : 60.32.20 / |
Statement of responsibility, etc. | Hà Thị Thùy Trang ; Trần Thị Minh Nguyệt hướng dẫn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | k.đ. : |
Name of publisher, distributor, etc. | k.n.x.b., |
Date of publication, distribution, etc. | 2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 158 tr. ; |
Dimensions | 30 cm. |
502 ## - DISSERTATION NOTE | |
Dissertation note | Luận văn Thạc sĩ --Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, TP. Hồ Chí Minh, 2006. |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Nhu cầu tin |
Geographic subdivision | Việt Nam |
-- | TP. Hồ Chí Minh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Thị Minh Nguyệt, |
Titles and other words associated with a name | PGS.TS., |
Relator term | hướng dẫn. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Luận án, luận văn |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Thư viện | 05/04/2023 | 028.5 NGH305C | 202320000330 | 05/04/2023 | 05/04/2023 | Luận án, luận văn |