Hỏi đáp Sài Gòn - Thành phố Hồ Chí Minh. (Record no. 51199)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00532nam a22001457a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230619s2006 vie vm |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 915.9779 |
Item number | H428Đ |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hỏi đáp Sài Gòn - Thành phố Hồ Chí Minh. |
Number of part/section of a work | T.4, |
Name of part/section of a work | Kinh tế / |
Statement of responsibility, etc. | Nhiều tác giả |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Trẻ, |
Date of publication, distribution, etc. | 2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 167 tr. ; |
Dimensions | 20 cm. |
651 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Geographic name | Thành phố Hồ Chí Minh (Việt Nam) |
General subdivision | Kinh tế |
651 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Geographic name | Thành phố Hồ Chí Minh (Việt Nam) |
Form subdivision | Sách hỏi đáp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Sài Gòn |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ văn Đức | 19/06/2023 | 915.9779 H428Đ | 2013100002106 | 19/06/2023 | 19/06/2023 | Sách |