Sổ tay địa danh du lịch các tỉnh Trung Trung Bộ / (Record no. 51200)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00784nam a22002057a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230619s1997 vie vm |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 915.97 |
Item number | S450T |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Sổ tay địa danh du lịch các tỉnh Trung Trung Bộ / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Quang Hà ... [và những người khác] biên soạn. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Giáo dục, |
Date of publication, distribution, etc. | 1997 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 162 tr. ; |
Dimensions | 21 cm. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Du lịch |
-- | Miền trung |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Danh lam thắng cảnh |
-- | Miền Trung |
-- | Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Địa lý du lịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Quang Hà, |
Relator term | biên soạn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Mai, Khắc Ưng, |
Relator term | biên soạn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Hoàng, |
Relator term | biên soạn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Hồng Việt, |
Relator term | biên soạn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Đức Việt, |
Relator term | biên soạn |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ văn Đức | 19/06/2023 | 915.97 S450T | 2013100002107 | 19/06/2023 | 19/06/2023 | Sách |