Tiến trình văn hóa Việt Nam từ khởi thủy đến thế kỉ XIX / (Record no. 51227)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00569nam a22001577a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230619s2010 vie vm |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 306.09597 |
Item number | T305T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Khắc Thuần |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tiến trình văn hóa Việt Nam từ khởi thủy đến thế kỉ XIX / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Khắc Thuần |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thứ 2 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Giáo dục, |
Date of publication, distribution, etc. | 2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 1024 tr. ; |
Dimensions | 24 cm. |
651 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Geographic name | Việt Nam |
General subdivision | Văn hóa |
Chronological subdivision | Từ khởi thủy đến thế kỷ XIX. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tiến trình văn hóa |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ văn Đức | 19/06/2023 | 306.09597 T305T | 2013100002136 | 19/06/2023 | 19/06/2023 | Sách |