Sự nghiệp của các Cựu học viên - Made in Germany / (Record no. 51307)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00798nam a22002057a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230619s2020 vie vm |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786043174373 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | ger |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 920 |
Item number | S550N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Thế Bình, |
Relator term | biên tập |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Sự nghiệp của các Cựu học viên - Made in Germany / |
Statement of responsibility, etc. | Trần Thế Bình ... [và những người khác] |
246 3# - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | Alumni - Karrieren - Made in Germany |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Hồng Đức, |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 160 tr. ; |
Dimensions | 30 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi : Deutscher Akademischer Austauschdienst - Cơ quan Trao đổi Hàn lâm Đức |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Cựu học viên Đức |
General subdivision | Tiểu sử |
-- | Sự nghiệp |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hase-Bergen, Stefan, |
Relator term | biên tập |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Tilp, Berndt, |
Relator term | biên tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ văn Đức | 19/06/2023 | 920 S550N | 2013100002224 | 19/06/2023 | 19/06/2023 | Sách | ||||
Không cho mượn | Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ văn Đức | 19/06/2023 | 2013100002225 | 19/06/2023 | 19/06/2023 | Sách | |||||
Không cho mượn | Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ văn Đức | 19/06/2023 | 2013100002226 | 19/06/2023 | 19/06/2023 | Sách |