Nâng cao chất lượng hoạt động đào tạo đại học đáp ứng yêu cầu hội nhập và đổi mới theo cách tiếp cận AUN-QA : (Record no. 51309)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00886nam a22001697a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230619s2020 vie vm |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 378.1618 |
Item number | N122C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Tô, Minh Thanh, |
Titles and words associated with a name | PGS. TS., |
Relator term | biên tập |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nâng cao chất lượng hoạt động đào tạo đại học đáp ứng yêu cầu hội nhập và đổi mới theo cách tiếp cận AUN-QA : |
Remainder of title | kỷ yếu hội thảo / |
Statement of responsibility, etc. | Tô Minh Thanh ... [và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh, |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 230 tr. ; |
Dimensions | 30 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Giáo dục đại học |
General subdivision | Chất lượng đào tạo |
Form subdivision | Kỉ yếu hội thảo. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đỗ, Hạnh Nga, |
Titles and other words associated with a name | PGS. TS., |
Relator term | biên tập |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Duy Mộng Hà, |
Titles and other words associated with a name | TS., |
Relator term | biên tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ văn Đức | 19/06/2023 | 378.1618 N122C | 2013400002228 | 19/06/2023 | 19/06/2023 | Sách |