Đào tạo tiếng Đức ở Đông (Nam) Á - Phát triển bền vững và kiểm định chất lượng : (Record no. 51314)

000 -LEADER
fixed length control field 01024nam a22002297a 4500
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230619s2019 ger vm
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786047372232
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title ger
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 430.71
Item number Đ108T
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Đào tạo tiếng Đức ở Đông (Nam) Á - Phát triển bền vững và kiểm định chất lượng :
Remainder of title kỷ yếu hội thảo /
Statement of responsibility, etc. Christian Fandrych ... [và những người khác]
246 3# - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title DaF und Germanistik in Süd(ost)asien - Nachhaltige entwicklung und qualitätssicherung :
Remainder of title dokumentation der Tagungsbeiträge
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh :
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh,
Date of publication, distribution, etc. 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 501 tr. ;
Dimensions 30 cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi : Hội thảo khoa học quốc tế lần thứ 5
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tiếng Đức
General subdivision Đào tạo
Geographic subdivision Đông Nam Á.
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Deutsch
General subdivision Training
Geographic subdivision Südostasien.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Fandrych, Christian
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hennig, Mathilde.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lehnen, Kathrin.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Reitbrecht, Sandra.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Sinner, Carsten.
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
        Không cho mượn Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Ngữ văn Đức 19/06/2023 430.71 Đ108T 2013400002233 19/06/2023 19/06/2023 Sách
        Không cho mượn Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Ngữ văn Đức 19/06/2023   2013400002234 19/06/2023 19/06/2023 Sách
        Không cho mượn Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Ngữ văn Đức 19/06/2023   2013400002235 19/06/2023 19/06/2023 Sách
        Không cho mượn Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Ngữ văn Đức 19/06/2023   2013400002236 19/06/2023 19/06/2023 Sách
        Không cho mượn Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Ngữ văn Đức 19/06/2023   2013400002237 19/06/2023 19/06/2023 Sách
        Không cho mượn Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Ngữ văn Đức 19/06/2023   2013400002238 19/06/2023 19/06/2023 Sách
        Không cho mượn Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Ngữ văn Đức 19/06/2023   2013400002239 19/06/2023 19/06/2023 Sách
        Không cho mượn Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Ngữ văn Đức 19/06/2023   2013400002240 19/06/2023 19/06/2023 Sách

Powered by Koha