Đồng bằng sông Cửu Long : (Record no. 51327)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00905nam a22001697a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230619s2006 vie vm |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 330.95978 |
Item number | Đ455B |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Khắc Cường, |
Titles and words associated with a name | TS., |
Relator term | biên tập |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Đồng bằng sông Cửu Long : |
Remainder of title | thực trạng và giải pháp để trở thành vùng trọng điểm phát triển kinh tế giai đoạn 2006 - 2010. / |
Statement of responsibility, etc. | Lê Khắc Cường, Trần Thủy Vịnh biên tập |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, |
Date of publication, distribution, etc. | 2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 571 tr. ; |
Dimensions | 28 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn. |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Vùng kinh tế trọng điểm |
Geographic subdivision | Việt Nam. |
651 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Geographic name | Đồng bằng sông Cửu Long |
General subdivision | Kinh tế |
Chronological subdivision | 2006-2010. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Thủy Vịnh, |
Titles and other words associated with a name | TS., |
Relator term | biên tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ văn Đức | 19/06/2023 | 330.95978 Đ455B | 2013400002255 | 19/06/2023 | 19/06/2023 | Sách |