Lối sống và tư duy của cộng đồng người Việt vùng Đông Nam Bộ trong quá trình đổi mới và hội nhập quốc tế / (Record no. 51474)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00687nam a22001577a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230717s2013 vie vm d |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 305.8959 |
Item number | L452S 2013 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | |
-- | Doãn Chính, |
Titles and words associated with a name | PGS. TS |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Lối sống và tư duy của cộng đồng người Việt vùng Đông Nam Bộ trong quá trình đổi mới và hội nhập quốc tế / |
Statement of responsibility, etc. | Doãn Chính |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Chính trị Quốc gia - Sự thật, |
Date of publication, distribution, etc. | 2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 735 tr. ; |
Dimensions | 21 cm. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Người Việt |
General subdivision | Lối sống và tư duy |
Geographic subdivision | Việt Nam |
-- | Đông Nam Bộ |
651 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Geographic name | Đông Nam Bộ (Việt Nam) |
General subdivision | Đổi mới và hội nhập quốc tế |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Triết | 17/07/2023 | 305.8959 L452S 2013 | 20240000109 | 17/07/2023 | 17/07/2023 | Sách | ||||
Không cho mượn | Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Triết | 17/07/2023 | 305.8959 L452S 2013 | 20240000110 | 17/07/2023 | 17/07/2023 | Sách |