Kế thừa và phát huy tư tưởng chính trị Hồ Chí Minh trong sự nghiệp đổi mới và hội nhập / (Record no. 51552)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00711nam a22001817a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230717s2018 vie vm d |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 335.4346 |
Item number | K250T 2018 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | |
-- | Võ, Văn Sen, |
Titles and words associated with a name | PGS. TS. |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kế thừa và phát huy tư tưởng chính trị Hồ Chí Minh trong sự nghiệp đổi mới và hội nhập / |
Statement of responsibility, etc. | Võ Văn Sen, Hà Minh Hồng, Phạm Ngọc Trâm |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Đại học Quốc gia TP. HCM, |
Date of publication, distribution, etc. | 2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 946 tr. ; |
Dimensions | 24 cm. |
600 14 - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hồ, Chí Minh, |
Dates associated with a name | 1890-1969 |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Tư tưởng Hồ Chí Minh |
General subdivision | Lý luận |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hà, Minh Hồng, |
Titles and other words associated with a name | PGS. TS. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Ngọc Trâm, |
Titles and other words associated with a name | PGS. TS. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Triết | 17/07/2023 | 335.4346 K250T 2018 | 20240000194 | 17/07/2023 | 17/07/2023 | Sách | ||||
Không cho mượn | Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Triết | 17/07/2023 | 335.4346 K250T 2018 | 20240000195 | 17/07/2023 | 17/07/2023 | Sách | ||||
Không cho mượn | Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Triết | 17/07/2023 | 335.4346 K250T 2018 | 20240000196 | 17/07/2023 | 17/07/2023 | Sách |