Hiện tượng học của Edmund Husserl và sự hiện diện của nó ở Việt Nam / (Record no. 51578)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00627nam a22001817a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230717s2011 vie vm d |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 190 |
Item number | H305T 2011 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | |
-- | Nguyễn, Trọng Nghĩa |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hiện tượng học của Edmund Husserl và sự hiện diện của nó ở Việt Nam / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Trọng Nghĩa |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | 2011 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nôi : |
Name of publisher, distributor, etc. | Chính trị Quốc gia - Sự thật, |
Date of publication, distribution, etc. | 2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 230 tr. ; |
Dimensions | 21 cm. |
600 14 - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Husserl, Edmund Gustav Albrecht, |
Dates associated with a name | 1859-1938 |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Hiện tượng học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lịch sử triết học |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Triết | 17/07/2023 | 190 H305T 2011 | 20240000228 | 17/07/2023 | 17/07/2023 | Sách | ||||
Không cho mượn | Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Triết | 17/07/2023 | 190 H305T 2011 | 20240000229 | 17/07/2023 | 17/07/2023 | Sách | ||||
Không cho mượn | Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Triết | 17/07/2023 | 190 H305T 2011 | 20240000230 | 17/07/2023 | 17/07/2023 | Sách |