Một số trào lưu triết học và tư tưởng chính trị phương Tây đương đại / (Record no. 51580)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00543nam a22001577a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230717s2017 vie vm d |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 190 |
Item number | M458S 2017 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | |
-- | Nguyễn, Tấn Hùng |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Một số trào lưu triết học và tư tưởng chính trị phương Tây đương đại / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Tấn Hùng |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | 2017 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Chính trị Quốc gia - Sự thật, |
Date of publication, distribution, etc. | 2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 358 tr. ; |
Dimensions | 21 cm. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Triết học phương Tây |
General subdivision | Lịch sử |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Triết | 17/07/2023 | 190 M458S 2017 | 20240000232 | 17/07/2023 | 17/07/2023 | Sách |