Cuộc cách mạng 10 ngày làm rung chuyển thế giới : (Record no. 51608)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00610nam a22001577a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230717s2012 vie vm d |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 947 |
Item number | C514C 2012 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | |
-- | Nguyễn, Quốc Hùng. |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Cuộc cách mạng 10 ngày làm rung chuyển thế giới : |
Remainder of title | những giá trị xuyên thế kỷ (Sách tham khảo) / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Quốc Hưng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Chính trị Quốc gia - Sự thật, |
Date of publication, distribution, etc. | 2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 315 tr. ; |
Dimensions | 21 cm. |
651 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Geographic name | Liên bang Xô Viết |
General subdivision | Lịch sử |
Chronological subdivision | Cách mạng, 1917-1921. |
651 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Geographic name | Nga |
General subdivision | Lịch sử |
Chronological subdivision | 1917. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Triết | 17/07/2023 | 947 C514C 2012 | 20240000264 | 17/07/2023 | 17/07/2023 | Sách |