Đồng bằng sông Cửu Long : (Record no. 51625)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00857nam a22001577a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230717s2006 vie vm d |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 330.9597 |
Item number | Đ455B 2006 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Đồng bằng sông Cửu Long : |
Remainder of title | thực trạng & giải pháp để trở thành vùng trọng điểm phát triển kinh tế (giai đoạn 2006-2010) / |
Statement of responsibility, etc. | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Thành phố Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh, |
Date of publication, distribution, etc. | 2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 571 tr. ; |
Dimensions | 28 cm. |
651 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Geographic name | Đồng bằng sông Cửu Long (Việt Nam) |
General subdivision | Điều kiện kinh tế. |
651 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Geographic name | Đồng bằng sông Cửu Long (Việt Nam ) |
General subdivision | Điều kiện xã hội. |
710 2# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. |
Subordinate unit | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Triết | 17/07/2023 | 330.9597 Đ455B 2006 | 20240000285 | 17/07/2023 | 17/07/2023 | Sách |