Biện chứng giữa truyền thống và hiện đại trong tư tưởng văn hóa Hồ Chí Minh với việc vận dụng của Đảng Cộng sản Việt Nam trong xây dựng nền văn hóa mới : (Record no. 51642)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00831nam a22001937a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230717s2011 vie d |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 335.4346 |
Item number | B305C 2011 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | |
-- | Mai, Hữu Thành |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Biện chứng giữa truyền thống và hiện đại trong tư tưởng văn hóa Hồ Chí Minh với việc vận dụng của Đảng Cộng sản Việt Nam trong xây dựng nền văn hóa mới : |
Remainder of title | luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / |
Statement of responsibility, etc. | Mai Hữu Thành ; Trần Hoàng Hảo hướng dẫn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 173 tr. ; |
Dimensions | 30 cm. |
600 14 - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hồ, Chí Minh, |
Dates associated with a name | 1890-1969 |
General subdivision | Tư tưởng. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Tư tưởng văn hóa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn hóa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Triết học |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Hoàng Hảo, |
Titles and other words associated with a name | TS., |
Relator term | hướng dẫn. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Luận án, luận văn |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Triết | 17/07/2023 | 335.4346 B305C 2011 | 20241000507 | 17/07/2023 | 17/07/2023 | Luận án, luận văn |