Giáo dục thẩm mỹ cho học sinh phổ thông trung học bằng hình tượng nghệ thuật của truyện cổ dân gian Việt Nam : (Record no. 51742)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00691nam a22001577a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230717s2007 vie d |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 373.9597 |
Item number | GI-108D 2007 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | |
-- | Võ, Thị Mỹ Dung |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo dục thẩm mỹ cho học sinh phổ thông trung học bằng hình tượng nghệ thuật của truyện cổ dân gian Việt Nam : |
Remainder of title | luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / |
Statement of responsibility, etc. | Võ Thị Mỹ Dung ; Hà Thiên Sơn hướng dẫn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 104 tr. ; |
Dimensions | 30 cm. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Giáo dục thẩm mỹ |
General subdivision | Trung học phổ thông |
Geographic subdivision | Việt Nam |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hà, Thiên Sơn, |
Titles and other words associated with a name | TS., |
Relator term | hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Luận án, luận văn |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Triết | 17/07/2023 | 373.9597 GI-108D 2007 | 20241000636 | 17/07/2023 | 17/07/2023 | Luận án, luận văn |