Mối quan hệ biện chứng giữa đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước với quá trình hiện đại hóa vũ khí trang bị kỹ thuật trong quân đội ta hiện nay : (Record no. 51792)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00785nam a22001817a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230717s2006 vie d |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 181 |
Item number | M452Q 2006 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | |
-- | Cao, Xuân Tuấn |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Mối quan hệ biện chứng giữa đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước với quá trình hiện đại hóa vũ khí trang bị kỹ thuật trong quân đội ta hiện nay : |
Remainder of title | luận văn Thạc sĩ / |
Statement of responsibility, etc. | Cao Xuân Tuấn ; Vũ Văn Gầu hướng dẫn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 147 tr. ; |
Dimensions | 30 cm. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Triết học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kỹ thuật quân sự |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Công nghiệp hóa, hiện đại hóa |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Văn Gầu, |
Titles and other words associated with a name | PGS.TS., |
Relator term | hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Luận án, luận văn |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Triết | 17/07/2023 | 181 M452Q 2006 | 20241000704 | 17/07/2023 | 17/07/2023 | Luận án, luận văn |