Quan hệ biện chứng giữa phát triển nguồn nhân lực với phát triển khoa học và công nghệ ở Việt Nam hiện nay : (Record no. 51850)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00783nam a22001817a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230717s2014 vie d |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 335.4112 |
Item number | QU105H 2014 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | |
-- | Bùi, Minh Nghĩa |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Quan hệ biện chứng giữa phát triển nguồn nhân lực với phát triển khoa học và công nghệ ở Việt Nam hiện nay : |
Remainder of title | luận văn thạc sĩ : 60.22.80 / |
Statement of responsibility, etc. | Bùi Minh Nghĩa ; Lương Minh Cừ hướng dẫn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 134 tr. ; |
Dimensions | 30 cm. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Chủ nghĩa duy vật biện chứng |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Nguồn nhân lực |
Geographic subdivision | Việt Nam |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Khoa học công nghệ |
General subdivision | Khía cạnh Triết học |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lương, Minh Cừ, |
Titles and other words associated with a name | PGS.TS., |
Relator term | hướng dẫn. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Luận án, luận văn |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Triết | 17/07/2023 | 335.4112 QU105H 2014 | 20241000784 | 17/07/2023 | 17/07/2023 | Luận án, luận văn | ||||
Không cho mượn | Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Triết | 17/07/2023 | 335.4112 QU105H 2014 | 20241000820 | 17/07/2023 | 17/07/2023 | Luận án, luận văn |