Học thuyết tam tòng, tứ đức của Nho giáo Tiên Tần và ảnh hưởng của nó đối với người phụ nữ Việt Nam hiện nay : (Record no. 51857)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00798nam a22001937a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230717s2016 vie d |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 181.112 |
Item number | H419T 2016 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | |
-- | Phan, Thị Thành |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Học thuyết tam tòng, tứ đức của Nho giáo Tiên Tần và ảnh hưởng của nó đối với người phụ nữ Việt Nam hiện nay : |
Remainder of title | luận văn Thạc sĩ: 60.22.03.01 / |
Statement of responsibility, etc. | Phan Thị Thành ; Phan Thanh Long hướng dẫn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 125 tr. ; |
Dimensions | 30 cm. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Nho giáo |
General subdivision | Phụ nữ |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Phụ nữ Việt Nam |
General subdivision | Phẩm chất đạo đức |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nho giáo Tiên Tần |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tam tòng, tứ đức |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phan, Thanh Long, |
Titles and other words associated with a name | TS., |
Relator term | hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Luận án, luận văn |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Triết | 17/07/2023 | 181.112 H419T 2016 | 20241000795 | 17/07/2023 | 17/07/2023 | Luận án, luận văn |