Tư tưởng Hồ Chí Minh về đạo đức cách mạng và sự vận dụng trong việc xây dựng và nâng cao đạo đức cách mạng cho cán bộ, chiến sĩ công an Việt Nam trong giai đoạn hiện nay : (Record no. 51992)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00854nam a22001817a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230717s2013 vie d |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 335.4346 |
Item number | T550T 2013 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | |
-- | Mạc, Văn Thực |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tư tưởng Hồ Chí Minh về đạo đức cách mạng và sự vận dụng trong việc xây dựng và nâng cao đạo đức cách mạng cho cán bộ, chiến sĩ công an Việt Nam trong giai đoạn hiện nay : |
Remainder of title | luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / |
Statement of responsibility, etc. | Mạc Văn Thực ; Vũ Đức Khiển hướng dẫn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 106 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
600 14 - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hồ, Chí Minh, |
Dates associated with a name | 1890-1969 |
General subdivision | Tư tưởng |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Tư tưởng Hồ Chí Minh |
General subdivision | Đạo đức |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giáo dục đạo đức |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Đức Khiển, |
Titles and other words associated with a name | TS., |
Relator term | hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Luận án, luận văn |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Triết | 17/07/2023 | 335.4346 T550T 2013 | 20241000969 | 17/07/2023 | 17/07/2023 | Luận án, luận văn |