Xây dựng bản chất giai cấp công nhân cho học viên đào tạo sĩ quan chỉ huy giai cấp phân đội trong các trường sĩ quan quân đội ở miền Đông Nam Bộ hiện nay : (Record no. 52122)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00863nam a22001937a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230717s2018 vie d |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 320.9597 |
Item number | X126D 2018 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | |
-- | Khâu, Văn Bích |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Xây dựng bản chất giai cấp công nhân cho học viên đào tạo sĩ quan chỉ huy giai cấp phân đội trong các trường sĩ quan quân đội ở miền Đông Nam Bộ hiện nay : |
Remainder of title | luận văn Thạc sĩ : 60.22.03.08 / |
Statement of responsibility, etc. | Khâu Văn Bích ; Nguyễn Anh Quốc hướng dẫn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 152 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Giai cấp công nhân |
General subdivision | Bản chất |
Geographic subdivision | Việt Nam |
-- | Nam Bộ |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Chính trị |
Geographic subdivision | Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Sĩ quan chỉ huy |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Miền Đông Nam Bộ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Anh Quốc, |
Titles and other words associated with a name | TS., |
Relator term | hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Luận án, luận văn |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Triết | 17/07/2023 | 320.9597 X126D 2018 | 20241001141 | 17/07/2023 | 17/07/2023 | Luận án, luận văn |