Đạo Cao Đài hiện nay và ảnh hưởng của nó đến đời sống văn hóa tinh thần của cộng đồng người Việt vùng Đông Nam Bộ : (Record no. 52145)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00718nam a22001577a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230717s2008 vie d |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 299.5 |
Item number | Đ108C 2008 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | |
-- | Huỳnh, Thị Phương Trang |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Đạo Cao Đài hiện nay và ảnh hưởng của nó đến đời sống văn hóa tinh thần của cộng đồng người Việt vùng Đông Nam Bộ : |
Remainder of title | luận án Tiến sĩ : 62.22.80.05 / |
Statement of responsibility, etc. | Huỳnh Thị Phương Trang ; Trương Văn Chung hướng dẫn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 184 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Cao Đài |
General subdivision | Văn hóa |
Geographic subdivision | Đông Nam bộ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trương, Văn Chung, |
Titles and other words associated with a name | PGS.TS., |
Relator term | hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Luận án, luận văn |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Triết | 17/07/2023 | 299.5 Đ108C 2008 | 20241001170 | 17/07/2023 | 17/07/2023 | Luận án, luận văn | ||||
Không cho mượn | Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Triết | 17/07/2023 | 299.5 Đ108C 2008 | 20241001171 | 17/07/2023 | 17/07/2023 | Luận án, luận văn | ||||
Không cho mượn | Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Triết | 17/07/2023 | 299.5 Đ108C 2008 | 20241001172 | 17/07/2023 | 17/07/2023 | Luận án, luận văn |