Triết học chính trị Montesquieu với việc xây dựng nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam : (Record no. 52160)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00894nam a22002177a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230717s2005 vie d |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 190 |
Item number | TR308H 2005 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | |
-- | Lê, Tuân Huy |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Triết học chính trị Montesquieu với việc xây dựng nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam : |
Remainder of title | luận án Tiến sĩ : 5.01.02 / |
Statement of responsibility, etc. | Lê Tuân Huy ; Đinh Ngọc Thạch ; Lê Trọng Ân hướng dẫn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 162 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
600 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Montesquieu, |
Dates associated with a name | 1689-1755 |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Triết học chính trị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chủ nghĩa duy vật biện chứng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chủ nghĩa duy vật lịch sử |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nhà nước pháp quyền |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đinh, Ngọc Thạch, |
Titles and other words associated with a name | PGS.TS., |
Relator term | hướng dẫn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Trọng Ân, |
Titles and other words associated with a name | TS., |
Relator term | hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Luận án, luận văn |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Triết | 17/07/2023 | 190 TR308H 2005 | 20241001191 | 17/07/2023 | 17/07/2023 | Luận án, luận văn |