Tư tưởng chính trị - xã hội của Mạnh Tử và ý nghĩa của nó đối với việc xây dựng nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam hiện nay : (Record no. 52172)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00848nam a22001817a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230717s2008 vie d |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 181 |
Item number | T550T 2008 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | |
-- | Bùi, Xuân Thanh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tư tưởng chính trị - xã hội của Mạnh Tử và ý nghĩa của nó đối với việc xây dựng nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam hiện nay : |
Remainder of title | luận án Tiến sĩ : 62.22.80.01 / |
Statement of responsibility, etc. | Bùi Xuân Thanh ; Trịnh Doãn Chính, Lương Minh Cừ hướng dẫn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 198 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
600 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Mạnh Tử, |
Dates associated with a name | 372 TCN – 289 TCN |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Triết học cổ đại |
Geographic subdivision | Trung Quốc |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trịnh, Doãn Chính, |
Titles and other words associated with a name | PGS.TS., |
Relator term | hướng dẫn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lương, Minh Cường, |
Titles and other words associated with a name | PGS.TS., |
Relator term | hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Luận án, luận văn |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Triết | 17/07/2023 | 181 T550T 2008 | 20241001204 | 17/07/2023 | 17/07/2023 | Luận án, luận văn |