Scheduling and Programming for Television / (Record no. 52224)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00379nam a2200133 4500 |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 23 |
Ký hiệu phân loại DDC | 384.55 |
Cutter | S315 |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Barnacoat, Mike |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Scheduling and Programming for Television / |
Thông tin trách nhiệm | Mike Barnacoat. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | [et al.] , |
Năm xuất bản/phát hành | 2001. |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | tr.; |
Kích thước | cm. + |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Television |
Đề mục con hình thức, thể loại | Lập kế hoạch |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Programming for Television |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 384_550000000000000_S315_2001 |
-- | 38770 |
-- | 384_550000000000000_S315_2001 |
-- | 38770 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Khung phân loại | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Phân loại | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Báo chí và Truyền thông | 20/07/2023 | 384.55 S315 2001 | BC05 | 01/08/2023 | 01/08/2023 | Sách |