Báo chí Việt Nam những dấu ấn đấu tranh cách mạng : (Record no. 52359)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01000nam a22002177a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230801s2010 vm vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | USSH |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | USSH |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 079 |
Item number | T7721 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Báo chí Việt Nam những dấu ấn đấu tranh cách mạng : |
Remainder of title | công trình chào mừng 85 năm Ngày Báo chí Cách mạng Việt Nam (21-6-1925 -- 21-6-2010), 80 năm Ngày truyền thống ngành Tuyên giáo của Đảng (1-8-1930 -- 1-8-2010) / |
Statement of responsibility, etc. | Trần Thanh Đạm ... [và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | TP. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. TP. Hồ Chí Minh, |
Date of publication, distribution, etc. | 2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 428tr. ; |
Dimensions | 24cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Ban Tuyên giáo Thành uỷ thành phố Hồ Chí Minh. Tạp chí Sổ tay Xây dựng Đảng |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Báo chí cách mạng |
Geographic subdivision | Việt Nam |
General subdivision | Lịch sử |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Thanh Đạm |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ưng, Sơn Ca |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vân Tâm |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thế Kỷ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Văn Khoan |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Tài liệu xám, Kỷ yếu hội thảo |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Báo chí và Truyền thông | 01/08/2023 | 079 T7721 | BCTT0140 | 01/08/2023 | 01/08/2023 | Tài liệu xám, Kỷ yếu hội thảo |