Tác phẩm báo chí chọn lọc hỗ trợ hoạt động sáng tạo tác phẩm báo chí chất lượng cao của các Liên chi Hội, chi Hội nhà báo trực thuộc Trung ương Hội nhà báo Việt Nam năm 2018 / (Record no. 52378)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00726nam a22001697a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230801s2019 vm vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 978605000000000000 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | USSH |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | USSH |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 079.59 |
Item number | T115 |
110 2# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Hội Nhà báo Việt Nam |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tác phẩm báo chí chọn lọc hỗ trợ hoạt động sáng tạo tác phẩm báo chí chất lượng cao của các Liên chi Hội, chi Hội nhà báo trực thuộc Trung ương Hội nhà báo Việt Nam năm 2018 / |
Statement of responsibility, etc. | Hội Nhà báo Việt Nam |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Thông tin và Truyền thông, |
Date of publication, distribution, etc. | 2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 809 tr. ; |
Dimensions | 22 cm. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Tác phẩm báo chí |
Geographic subdivision | Việt Nam |
Chronological subdivision | 2018 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Báo chí và Truyền thông | 01/08/2023 | 079.59 T115 | BCTT0128 | 01/08/2023 | 01/08/2023 | Sách |