Lịch sử báo chí cách mạng tỉnh Quảng Ngãi 1930 - 2010 / (Record no. 52390)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00989nam a22002417a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230801s2015 vm vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 978605000000000000 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | USSH |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | USSH |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 079.597 |
Item number | H1114 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hà, Minh Đích, |
Relator term | chủ biên |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Lịch sử báo chí cách mạng tỉnh Quảng Ngãi 1930 - 2010 / |
Statement of responsibility, etc. | Hà Minh Đích chủ biên ; Hoàng Danh ... [và những người khác] biên soạn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Thông tin và Truyền thông, |
Date of publication, distribution, etc. | 2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 312 tr. ; |
Dimensions | 21 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Ban Chấp hành Hội Nhà báo Việt Nam tỉnh Quảng Ngãi. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Báo chí cách mạng |
Geographic subdivision | Việt Nam |
-- | Quảng Ngãi |
General subdivision | Lịch sử |
Chronological subdivision | 1930-2010 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quảng Ngãi |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng, Danh, |
Relator term | biên soạn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Ngọc Trạch, |
Relator term | biên soạn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Hồng Khánh, |
Relator term | biên soạn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Cao Tánh, |
Relator term | biên soạn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Báo chí và Truyền thông | 01/08/2023 | 079.597 H1114 | BCTT0084 | 01/08/2023 | 01/08/2023 | Sách |