Tâm lý học và sự phát triển bền vững con người trong thời kỳ cách mạng công nghệ 4.0 : (Record no. 52402)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00776nam a22001937a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230801s2018 vm vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 978605000000000000 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | USSH |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | USSH |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 150.195 |
Item number | V8721 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ, Văn Sen, |
Relator term | Trưởng ban |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tâm lý học và sự phát triển bền vững con người trong thời kỳ cách mạng công nghệ 4.0 : |
Remainder of title | kỷ yếu hội thảo khoa học / |
Statement of responsibility, etc. | Võ Văn Sen trưởng ban |
246 10 - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | Psychology and human sustainable development in the digital world |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | TP. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, |
Date of publication, distribution, etc. | 2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 506 tr. ; |
Dimensions | 24 cm. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Tâm lý học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Cách mạng công nghệ 4.0 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Tài liệu xám, Kỷ yếu hội thảo |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Báo chí và Truyền thông | 01/08/2023 | 150.195 V8721 | BCTT0104 | 01/08/2023 | 01/08/2023 | Tài liệu xám, Kỷ yếu hội thảo |