Kỷ yếu hội thảo khoa học quốc tế : Việt Nam - giao lưu văn hoá tư tưởng phương Đông = (Record no. 52424)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01246nam a22002657a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230801s2017 vm vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 978605000000000000 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | USSH |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | USSH |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 303.48 |
Item number | D6316 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kỷ yếu hội thảo khoa học quốc tế : Việt Nam - giao lưu văn hoá tư tưởng phương Đông = |
Remainder of title | Vietnam and the orient cultural exchanges / |
Statement of responsibility, etc. | Đoàn Lê Giang, Lê Quang Trường, Nguyễn Công Lý chủ biên ... [và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | TP. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, |
Date of publication, distribution, etc. | 2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 1015 tr. ; |
Dimensions | 28 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi : Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn. Khoa Văn học - Trung tâm Nghiên cứu Tôn giáo |
651 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Geographic name | Việt Nam |
-- | Giao lưu văn hoá |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tư tưởng phương Đông |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đoàn, Lê Giang, |
Relator term | chủ biên |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Quang Trường, |
Relator term | chủ biên |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Công Lý, |
Relator term | chủ biên |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Ngọc Quỳnh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đỗ, Thị Thu Thuỷ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thanh Tùng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Văn Thanh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Tài liệu xám, Kỷ yếu hội thảo |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Báo chí và Truyền thông | 01/08/2023 | 303.48 D6316 | BCTT0358 | 01/08/2023 | 01/08/2023 | Tài liệu xám, Kỷ yếu hội thảo |