Tài liệu nghiên cứu Nghị quyết và một số chủ trương của Hội nghị lần thứ chín Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam khóa XI : (Record no. 52440)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00880nam a22001937a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230801s2014 vm vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | USSH |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | USSH |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 324.259 |
Item number | N5763 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô, Đình Xây, |
Relator term | chủ biên |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tài liệu nghiên cứu Nghị quyết và một số chủ trương của Hội nghị lần thứ chín Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam khóa XI : |
Remainder of title | dùng cho cán bộ chủ chốt và báo cáo viên / |
Statement of responsibility, etc. | Ngô Đình Xây chủ biên |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Chính trị Quốc gia - Sự thật, |
Date of publication, distribution, etc. | 2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 130 tr. ; |
Dimensions | 19 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Đầu trang tên sách ghi : Ban Tuyên giáo Trung ương |
610 24 - SUBJECT ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Đảng Cộng sản Việt Nam |
Form subdivision | Tài liệu học tập. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giáo dục chính trị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nghị quyết |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Báo chí và Truyền thông | 01/08/2023 | 324.259 N5763 | BCTT0098 | 01/08/2023 | 01/08/2023 | Sách |