Giáo trình Tư tưởng Hồ Chí Minh : (Record no. 52464)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00837nam a22001937a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230801s2018 vm vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | USSH |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | USSH |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 335.43 |
Item number | P534 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Ngọc Anh, |
Relator term | chủ biên |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình Tư tưởng Hồ Chí Minh : |
Remainder of title | dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh / |
Statement of responsibility, etc. | Phạm Ngọc Anh chủ biên ... [và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Chính trị Quốc gia - Sự thật, |
Date of publication, distribution, etc. | 2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 286 tr. ; |
Dimensions | 21 cm. |
600 14 - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hồ Chí Minh, |
Dates associated with a name | 1890-1969 |
General subdivision | Quan điểm chính trị và xã hội. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Tư tưởng Hồ Chí Minh |
Form subdivision | Giáo trình |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Mạch, Quang Thắng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Ngọc Cơ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Báo chí và Truyền thông | 01/08/2023 | 335.43 P534 | BCTT0045 | 01/08/2023 | 01/08/2023 | Sách |