Những quy định mới về kiểm soát quyền lực trong công tác cán bộ và chống chạy chức, chạy quyền / (Record no. 52477)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00832nam a22002057a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230801s2019 vm vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 978605000000000000 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | USSH |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | USSH |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 342.59 |
Item number | T1641 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Những quy định mới về kiểm soát quyền lực trong công tác cán bộ và chống chạy chức, chạy quyền / |
Statement of responsibility, etc. | Tăng Bình, Ái Phương hệ thống |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Hồng Đức, |
Date of publication, distribution, etc. | 2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 416 tr. ; |
Dimensions | 27 cm. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Đảng Cộng sản Việt Nam |
General subdivision | Công tác Đảng |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Tham nhũng |
General subdivision | Luật và pháp chế |
Geographic subdivision | Việt Nam |
651 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Geographic name | Việt Nam |
General subdivision | Công chức và viên chức |
-- | Tuyển dụng và bổ nhiệm |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Tăng Bình, |
Relator term | hệ thống |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ái Phương, |
Relator term | hệ thống |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Báo chí và Truyền thông | 01/08/2023 | 342.59 T1641 | BCTT0362 | 01/08/2023 | 01/08/2023 | Sách |