Phát triển giáo dục trong điều kiện kinh tế thị trường và hội nhập quốc tế / (Record no. 52487)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00806nam a22002057a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230801s2012 vm vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | USSH |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | USSH |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 370.95 |
Item number | T7721 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Quốc Toản, |
Titles and words associated with a name | PGS.TS., |
Relator term | chủ biên. |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Phát triển giáo dục trong điều kiện kinh tế thị trường và hội nhập quốc tế / |
Statement of responsibility, etc. | Trần Quốc Toản chủ biên ... [và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Chính trị Quốc gia - Sự thật, |
Date of publication, distribution, etc. | 2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 538 tr. ; |
Dimensions | 24 cm. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Giáo dục |
General subdivision | Phương pháp luận |
Geographic subdivision | Việt Nam |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Giáo dục |
General subdivision | Đánh giá |
Geographic subdivision | Việt Nam |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đặng, Ứng Vận |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đặng, Bá Lãm |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Thị Bích Liễu |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Báo chí và Truyền thông | 01/08/2023 | 370.95 T7721 | BCTT0185 | 01/08/2023 | 01/08/2023 | Sách |