Xây dựng và triển khai chương trình tiếng Anh tăng cường không chuyên ngữ / (Record no. 52502)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00929nam a22002417a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230801s2015 vm vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 978605000000000000 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | USSH |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | USSH |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 428.007 |
Item number | D6316 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đoàn, Thị Minh Trinh, |
Relator term | chủ biên. |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Xây dựng và triển khai chương trình tiếng Anh tăng cường không chuyên ngữ / |
Statement of responsibility, etc. | Đoàn Thị Minh Trinh chủ biên ; Đỗ Thị Diệu Ngọc... [và những người khác]. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | TP.Hồ Chí Min : |
Name of publisher, distributor, etc. | Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, |
Date of publication, distribution, etc. | 2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 282 tr. ; |
Dimensions | 24 cm. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Tiếng Anh |
Form subdivision | Giáo trình. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đỗ, Thị Diệu Ngọc |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trương, Quang Được |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thái Bình Long |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Công Trí |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Đình Tuấn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Lưu Như Quỳnh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Báo chí và Truyền thông | 01/08/2023 | 428.007 D6316 | BCTT0301 | 01/08/2023 | 01/08/2023 | Sách |