Dự báo khí tượng Biển Đông / (Record no. 52507)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00614nam a22001817a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230801s2017 vm vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | USSH |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | USSH |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 551.651 |
Item number | D928 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Dương, Văn Khánh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Dự báo khí tượng Biển Đông / |
Statement of responsibility, etc. | Dương Văn Khánh, Kim Quang Minh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Tài nguyên - Môi trường và Bản đồ Việt Nam, |
Date of publication, distribution, etc. | 2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 211 tr. ; |
Dimensions | 21 cm. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Dự báo thời tiết |
Geographic subdivision | Biển Đông |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Khí tượng học |
Geographic subdivision | Biển Đông. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Kim, Quang Minh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Báo chí và Truyền thông | 01/08/2023 | 551.651 D928 | BCTT0255 | 01/08/2023 | 01/08/2023 | Sách |