Cuộc chiến thương hiệu - sáng tạo hay chịu chết : (Record no. 52514)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00644nam a22001817a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230801s2022 vm vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | USSH |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | USSH |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 659.1 |
Item number | P534 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Sông Thu |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Cuộc chiến thương hiệu - sáng tạo hay chịu chết : |
Remainder of title | thái độ, chiêu trò, tin đồn, danh tiếng, thông điệp / |
Statement of responsibility, etc. | Phạm Sông Thu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Đà Nẵng : |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Đà Nẵng, |
Date of publication, distribution, etc. | 2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 335 tr. ; |
Dimensions | 24 cm. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Doanh nghiệp |
General subdivision | Xây dựng thương hiệu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thương hiệu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quản trị doanh nghiệp |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Báo chí và Truyền thông | 01/08/2023 | 659.1 P534 | BCTT0035 | 01/08/2023 | 01/08/2023 | Sách |